Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phi trường
[phi trường]
|
airdrome; airfield; airport
How much would you charge to take us to the airport?
I left the car at the airport and I'll pick it up on the way back; I left the car at the airport and I'll collect it on the way back
Từ điển Việt - Việt
phi trường
|
danh từ
sân bay
mở rộng phi trường Tân Sơn Nhất